Internet Connection Type IP động, IP tĩnh, PPPoE
Chế độ hoạt động Chế độ định tuyến không dây, chế độ WISP, chế độ khuếch đại
VPN Passthrough
IPsec thông qua, PPTP thông qua, L2TP thông qua, máy chủ PPTP, máy khách PPTP, máy khách L2TP
Chia sẻ USB Samba, Máy chủ FTP, Máy chủ đa phương tiện, Máy chủ in
Chức năng khác
Lên lịch WiFi thông minh, Tiết kiệm điện năng thông minh, LED bật/tắt Thông minh, Tenda Cloud Tenda App
Thiết lập mặc định Truy cập mặc đinh: tendawifi.com
Chứng nhận CE, FCC, RoHS, BSMI, NCC, EAC, C-tick, IC
Đóng gói tiêu chuẩn
Bộ định tuyến WiFi Gigabit băng tầng kép AC1900 thông minh, Chân đế, Nguồn cấp điện, Hướng dẫn cài đặt, Cáp Ethernet
Tiêu chuẩn và Giao thức IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Cổng kết nối 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps, 3 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 1 cổng USB3.0
Ăng-ten 3 ăng ten ngoài băng tầng kép 3dBi
Tốc độ Truyền 1900Mbps(5GHz: Lên đến 1300Mbps, 2.4GHz: Lên đến 600Mbps)
Tần số Hoạt đồng cùng lúc trên cả 2 băng tầng 2.4G và 5G
Bảo mật
WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2, Bảo mật không dây: Kích hoạt/Ngắt kích hoạt, mã hóa nhanh WPS
LED 1*Nguồn, 1*Internet, 3*LAN, 1*5G, 1*2.4G, 1*WPS, 1*USB, 1*SYS
Nút 1*Nguồn bật/tắt, 1*WiFi bật/tắt, 1* nút reset,1* nút WPS
Ngõ vào nguồn 100-240V—50/60Hz 0.3A
Công suất ra DC 12V==2.5A
Kích thước 8.9 x 7.07 x 3.02 in (226 x 179.5 x 76.6mm)
Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động:0℃~40℃
Nhiệt độ lưu kho:-40℃~70℃
Độ ẩm
Độ ẩm hoạt động:10%~90% RH không ngưng tụ
Độ ẩm lưu kho:5%~90% RH không ngưng tụ