Kích thước 270*94.86*67.5mm
Dải tần số 5GHz
Tốc độ không dây tối đa 433Mbps
Bộ xử lý CPU Broadcom 800MHz
GND Terminal 1
Cổng kết nối 1*GE PoE/WAN/LAN port
Nút
Reset: Nhấn 10 giây để trở về cài đặt mặc định.
Bridge: Nhấn 3 giây để uplink AP
Tiêu thụ tối đa 9W
Chống sét 6KV
Chống thấm nước IP64
LED LAN,LED1,LED2,LED3
Cấp điện 24v 0.5A PoE Injector
Chế độ hoạt động AP/Station/Universal Repeater/WISP/Router
Tiêu chuẩn và Giao thức IEEE 802.11ac/n/a
Bảo mật không dây 64/128 WEP,WPA-PSK,WPA2-PSK,WPA&WPA2-PSK,WPA,WPA2
Độ nhạy tiếp nhận
MCS0: -90dbm
MCS7: -72dbm
DHCP Server
DHCP Server
Clients list
VPN Passthrough PPTP,L2TP
Ping Watchdog Support
Speed Test Support
Remote Web access Support
Lên lịch khởi động lại Support
Thời gian chờ tải trang Support
Dyndns noip, dyndns.org
Chẩn đoán Mạng Ping, Traceroute, Signal Scan
Nhiệt độ
Hoạt động:-20℃ ~ 55℃
Bảo quản:-40℃ ~ 70℃
Độ ẩm
Hoạt động:10%~90% non-condensing
Bảo quản:10%~90% non-condensing
Thiết lập mặc định
IP Address: 192.168.2.1
Username:admin
Password:admin
Chứng nhận FCC/CE/RoHS.