Kích thước 193.5*80*67.5mm
SSID Hidden Pole Mount
Dải tần số 5GHz
Tiêu chuẩn và Giao thức IEEE 802.11a/n
Private TDMA Protocol TD-MAX
Tốc độ không dây tối đa 300Mbps
Cổng kết nối 1*10/100Mbps Ethernet Port
Nút reset 1
Tiêu thụ điện năng 4.3W
Chống nước IP65
LED PoE/LAN,WiFi LED1,LED2,LED3
Phương thức cấp điện 12V1A thụ động PoE or DC Adapter
Chống sét 6000V
MCS0: -96dbm
MCS7: -72dbm
Chế độ hoạt động AP/Station/WISP/P2MP/WDS Repeater/Router
Kênh 10/20/30/40MHz
Bảo mật không dây 64/128 WEP,WPA-PSK,WPA2-PSK,WPA&WPA2-PSK,WPA,WPA2
DNS động noip, dyndns.org
Chẩn đoán Mạng Ping, Traceroute, Signal Scan
Quản lý bởi Bộ điều khiển PC Software — CPE Assistant
Nhiệt độ
Hoạt động:-30℃ ~ 60℃
Bảo quản:-40℃ ~ 70℃
Độ ẩm
Hoạt động: 10%~90%
Bảo quản: 10%~90%
Thiết lập mặc định
Mặc định login IP:192.168.2.1
Mặc định Username:admin
Mặc định Password:admin
Chứng nhận FCC/CE/RoHS.